|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
riêng biệt
 | isolé; séparé | | |  | Sống riêng biệt | | | vivre isolé | | |  | Trưá»ng hợp riêng biệt | | | cas isolé | | |  | distinctif | | |  | Dấu hiệu riêng biệt | | | signes distinctifs | | |  | distinct | | |  | Hai âm riêng biệt | | | deux sons distincts |
|
|
|
|